Có 2 kết quả:

一分为二 yī fēn wéi èr ㄧ ㄈㄣ ㄨㄟˊ ㄦˋ一分為二 yī fēn wéi èr ㄧ ㄈㄣ ㄨㄟˊ ㄦˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one divides into two
(2) to be two-sided
(3) there are two sides to everything
(4) to see both sb's good points and shortcomings (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one divides into two
(2) to be two-sided
(3) there are two sides to everything
(4) to see both sb's good points and shortcomings (idiom)

Bình luận 0